? 学习越南语-第92课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   尚书  adobe系列软件  计算机类书籍  男生头像  苹果CMS模板源码  常用电话列表  大全  唐朝历史 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 流感 Cúm
1 我感冒了 Tôi bị cảm lạnh
1 我受了风寒 Tôi bị ớn lạnh
1 是的,我发烧了 Có, tôi bị sốt
1 我喉咙疼 Cổ họng của tôi đau
1 你发烧了吗? Bạn có bị sốt không?
1 我需要一些治疗感冒的药 Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh
1 这个状况持续多久了? Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
1 有3天了 Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
1 一天吃两片 Uống 2 viên mỗi ngày
1 卧床休息 Nghỉ ngơi tại giường



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。