欢迎您 本站地址:
复制网址
手机查看
切换背景
返回首页
返回外语学习
越南语-在线学习-在线点读-小库网
我脚疼
Chân của tôi đau
我摔倒了
Tôi bị ngã
我发生了点意外
Tôi bị tai nạn
你需要打石膏
Bạn cần băng bột
你有拐杖吗?
Bạn có nạng không?
扭伤
Bong gân
你骨头断了
Bạn đã bị gãy xương
我可能骨折了
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
躺下
Nằm xuống
我要躺下
Tôi cần nằm nghỉ
这瘀伤不轻啊
Hãy nhìn vết bầm tím này
哪里疼?
Nó đau ở đâu?
伤口感染了
Vết cắt bị nhiễm trùng
立即登陆
注册账号
上一页
返回列表
返回首页
下一页
小库提示
扫描下方二维码,访问手机版。
打赏
关闭