? 学习越南语-第93课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   成语故事  知乎副业  tiktok副业  社区论坛源码  公共DNS IP地址  数字与字母  四大名著知多少  战史风云 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 机场 Sân bay
1 航班 Chuyến bay
1 机票
1 航班号 Số hiệu chuyến bay
1 登机口 Cửa lên máy bay
1 登机牌 Thẻ lên máy bay
1 我想要一个靠过道的座位 Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
1 我想要一个靠窗户的座位 Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
1 为什么飞机晚点了? Tại sao máy bay lại bị trễ?
1 到达 Đến
1 出发 Khởi hành
1 候机楼 Nhà ga
1 我在找A航站楼 Tôi đang tìm ga A
1 B航站楼停靠的都是国际航班 Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
1 您要去哪个候机楼? Anh cần tìm ga nào?
1 金属探测器 Máy dò kim loại
1 X光机 Máy chụp X-quang
1 免税 Miễn thuế
1 电梯 Thang máy
1 自动人行道 Băng tải bộ



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。