? 学习越南语-第96课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   看图猜一猜  电子电路软件  外语串烧  吓人音效  历史故事  旧唐书  学习CSS3  学习Docker 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 欢迎 Chào mừng
1 手提箱 Va li
1 行李 Hành lý
1 行李提取处 Khu vực nhận lại hành lý
1 传送带 Băng chuyền
1 行李车 Xe đẩy hành lý
1 行李托运标签 Vé nhận lại hành lý
1 行李遗失 Hành lý thất lạc
1 失物招领 Bộ phận hành lý thất lạc
1 货币兑换 Đổi ngoại tệ
1 公共汽车站 Trạm xe buýt
1 汽车租赁 Thuê ô tô
1 你有多少行李? Anh có bao nhiêu túi?
1 我在哪里提取行李? Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
1 请您帮我拿一下行李,可以吗? Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
1 我可以看一下您的行李托运标签吗? Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
1 我去度假 Tôi đang đi nghỉ
1 我去出差 Tôi đang đi công tác



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。