欢迎您 本站地址:
复制网址
手机查看
切换背景
返回首页
返回外语学习
越南语-在线学习-在线点读-小库网
随身行李
Hành lý xách tay
行李舱
Ngăn hành lý
小桌板
Bàn để khay ăn
过道
Lối đi
排
Hàng ghế
座位
Chỗ ngồi
头戴式耳机
Tai nghe
安全带
Dây an toàn
海拔
Độ cao
紧急出口
Lối thoát hiểm
救生衣
Phao cứu sinh
机翼
Cánh
机尾
Đuôi
起飞
Cất cánh
着陆
Hạ cánh
跑道
Đường băng
请系好安全带
Thắt dây an toàn
可以给我条毛毯吗?
Cho tôi một cái chăn
我们什么时间着陆?
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?
立即登陆
注册账号
上一页
返回列表
返回首页
下一页
小库提示
扫描下方二维码,访问手机版。
打赏
关闭