? 学习越南语-第95课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   爱情故事  引流爆粉  演讲口才书籍  车牌号码及归属地  数字与字母  西游记知多少  古代皇帝故事  设计模式 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 随身行李 Hành lý xách tay
1 行李舱 Ngăn hành lý
1 小桌板 Bàn để khay ăn
1 过道 Lối đi
1 Hàng ghế
1 座位 Chỗ ngồi
1 头戴式耳机 Tai nghe
1 安全带 Dây an toàn
1 海拔 Độ cao
1 紧急出口 Lối thoát hiểm
1 救生衣 Phao cứu sinh
1 机翼 Cánh
1 机尾 Đuôi
1 起飞 Cất cánh
1 着陆 Hạ cánh
1 跑道 Đường băng
1 请系好安全带 Thắt dây an toàn
1 可以给我条毛毯吗? Cho tôi một cái chăn
1 我们什么时间着陆? Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。