? 学习越南语-第60课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   熊来了快跑  外语串烧  鸟叫音效  苹果CMS模板源码  历史故事  网络单机  海鲜篇  学习Bootstrap3 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 购物清单 Danh sách mua sắm
1 Đường
1 面粉 Bột
1 蜂蜜 Mật ong
1 果酱 Mứt
1 大米 Cơm
1 面条
1 麦片 Ngũ cốc
1 爆米花 Bắp rang
1 燕麦 Yến mạch
1 小麦粉 Lúa mì
1 速冻食品 Thức ăn đông lạnh
1 水果 Trái cây
1 蔬菜 Rau
1 乳制品 Sản phẩm từ sữa
1 杂货店开着门 Cửa hàng tạp hóa mở cửa
1 购物车 Xe đẩy mua sắm
1 购物篮 Giỏ hàng
1 在哪条通道? Ở lối nào?
1 你们有大米卖吗? Bạn có gạo không?
1 水在哪里? Nước ở đâu?



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。