? 学习越南语-第21课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   增广贤文  机械设计软件  1688副业  闲鱼副业  数据管理源码  新唐书  中医大辞典  学习AngularJS 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 季节 Các mùa
1 冬季 Mùa đông
1 夏季 Mùa hè
1 春季 Mùa xuân
1 秋季 Mùa thu
1 天空 Bầu trời
1 Đám mây
1 彩虹 cầu vồng
1 冷的 Lạnh
1 热的 Nóng
1 天气热 Trời nóng
1 天气冷 Trời lạnh
1 晴天 Trời nắng
1 多云 Trời nhiều mây
1 湿热 Trời nồm
1 下雨 Trời đang mưa
1 下雪 Tuyết đang rơi
1 刮风 Trời nhiều gió
1 天气怎么样? Thời tiết như thế nào?
1 天气好 Thời tiết tốt
1 天气不好 Thời tiết xấu
1 气温是多少? Nhiệt độ bao nhiêu?
1 24度 24 độ



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。