? 学习越南语-第106课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   毒鸡汤  仪礼  钟声音效  男生头像沙雕  端游源码  特殊符号大全  网络单机游戏  中成药 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 你们提供医疗保险吗? Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
1 是的,在这里工作满六个月之后会开始提供 Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
1 你有工作许可吗? Anh có giấy phép làm việc không?
1 我有工作许可 Tôi có giấy phép làm việc
1 我没有工作许可 Tôi không có giấy phép làm việc
1 你什么时候可以来上班? Khi nào anh có thể bắt đầu?
1 我们的酬劳是每小时10美元 Tôi trả 10 dollar một giờ
1 我们的酬劳是每小时10欧元 Tôi trả 10 euro một giờ
1 我们按周结算酬劳 Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
1 按月 Theo tháng
1 你周六周日不用上班 Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
1 你需要穿制服 Anh sẽ mặc đồng phục



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。